Từ điển Trần Văn Chánh
伈 - tẩm
【伈伈】tẩm tẩm [xênxên] (văn) Vẻ sợ sệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
伈 - tẩm
Tẩm tẩm 伈伈: Vẻ sợ hãi.